THÉP TRÒN ĐẶC HÀN QUỐC

0961368939 - 0961368939

THÉP TRÒN ĐẶC HÀN QUỐC

THÉP TRÒN ĐẶC HÀN QUỐC

THÉP TRÒN ĐẶC HÀN QUỐC

  • 0
  • Liên hệ
  • 289
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép tròn đặc Hàn QUốc với các mác thép
S45C
SCR440, SCR420
SCM415, SCM420, SCM435, SCM440, SCM982...

Đặt nhập theo nhu cầu
Nhà máy sản xuất: HYUNDAI POHANG

 

 

Thành phần hóa học

Mác Thép C Si Mn P S Cr Ni Mo  
SCR420 0.17 - 0.23 0.15- 0.35 0.55 - 0.90 ≤ 0.030 ≤0.030 0.85 – 1.25 ≤0.25 - Cu ≤0.30
SCR440 0.37 – 0.44 0.15 – 0.35 0.55 – 0.90 ≤ 0.030 ≤0.030 0.85- 1.25 ≤0.25 - Cu ≤0.30
SCM415 0.13 – 0.18 0.15- 0.35 0.60 – 0.90 ≤ 0.030 ≤0.030 0.90 – 1.20 ≤0.25 0.15 – 0.25 Cu ≤0.30
SCM420 0.18 – 0.23 0.15- 0.35 0.60 – 0.9 ≤ 0.030 ≤0.030 0.90 – 1.20 ≤0.25 0.15 – 0.25 Cu ≤0.30
SCM430 0.28 – 0.33 0.15- 0.35 0.60 – 0.9 ≤ 0.030 ≤0.030 0.90 – 1.20 ≤0.25 0.15 – 0.30 Cu ≤0.30
SCM435 0.33 – 0.38 0.15- 0.35 0.60 – 0.9 ≤ 0.030 ≤0.030 0.90 – 1.20 ≤0.25 0.15 – 0.30 Cu ≤0.30
SCM440 0.38 – 0.43 0.15- 0.35 0.60 – 0.9 ≤ 0.030 ≤0.030 0.90 – 1.20 ≤0.25 0.15 – 0.30 Cu ≤0.30
S20C 0.18 – 0.23 0.15 – 0.35 0.30 – 0.60 ≤ 0.030 ≤0.035 ≤0.20 ≤0.20   Cu ≤0.30
S35C 0.32 – 0.38 0.15 – 0.35 0.6 – 0.9 ≤ 0.030 ≤0.035 ≤0.20 ≤0.20   Cu ≤0.30
S45C 0.42 – 0.48 0.15 – 0.35 0.6 – 0.9 ≤ 0.030 ≤0.035 ≤0.20 ≤0.20    
S50C 0.47 – 0.53 0.15 – 0.35 0.6 – 0.9 ≤ 0.030 ≤0.035 ≤0.20 ≤0.20    
SKD11 1.4 – 1.6 ≤ 0.40 ≤ 0.60 ≤ 0.030 ≤ 0.030 11.0 – 13.0   0.8 – 1.2 V  0.2 – 0.5
SKD61 0.35 – 0.42 0.8 – 1.2 0.25 – 0.50 ≤ 0.030 ≤ 0.030 4.80 – 5.50   1.0 – 1.5 V 0.8 – 1.15

 
Tính chất cơ lý​

  Giới hạn chảy
MPa
Độ bền kéo
MPa
Mô đun đàn hồi
MPa
Độ dãn dài
%
Sức chịu đựng MPa Hệ số dãn nở vì nhiệt
e-6/K
Độ dẫn nhiệt
W/m.K
 
Brinell hardness (HBW)
Độ cứng khi rèn
HBS
Độ cứng khi kéo lạnh
HBS
Độ cứng sau khi gia cường
≥HRC
Tỷ trọng
kg/m3
Suất điện trở
Ohm.mm2/m
SCR420                          
SKD61 550 (≥) 835 (≥) 200.000 8 - 25 275 10 25 313 235 262 60 7700 0.55

 
 

  Giới hạn chảy
MPa
Độ bền kéo
MPa
Năng lượng va đập
KV (J)
Độ dãn dài tới điểm đứt
A (%)
Giảm diện tích trong mặt cắt ngang tới điểm đứt
Z (%)
Brinell
Hardenness
(HBW)
Tỷ trọng
kg/dm3
 
Brinell hardness (HBW)
Nhiệt độ T
°C/F
Specific heat
J / kgK
Độ dẫn nhiệt
W/mK
Giới hạn đàn hồi
kN/mm2
Giới hạn biến dạng rão (10000h)
(Rp1,0) N/mm2
Độ bền ổn định (10000h)
(Rp1,0) N/mm2
SCR420                            
SKD61 550 (≥) 835 (≥) 32 43 22 313 161 (≥) 313 12 44 42 333 933 687

CÔNG TY TNHH THÉP QUÝ PHÁT
Địa chỉ : 105 Đường Thống Nhất. Phường An Bình. Thành Phố Dĩ An. Tình Bình Dương
Hotline : 0961368939      Email : Thepquyphat@gmail.com
 

Sản phẩm cùng loại

2022 @ Công Ty TNHH Thép Quý Phát Design by meocondts.com

  • Đang online: 50
  • Tháng: 3458
  • Tổng truy cập: 59198
Zalo
Hotline