THÉP TRÒN ĐẶC 40KH là thép kết cấu hợp kim, được dùng trong công nghiệp nặng. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn DSTU 7806 và tiêu chuẩn GOST 4543.
.jpg)
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC 40KH ( 40Х )
C |
Si |
Mn |
Ni |
S |
P |
Cr |
Cu |
0.36 - 0.44 |
0.17 - 0.37 |
0.5 - 0.8 |
max 0.3 |
max 0.035 |
max 0.035 |
0.8 - 1.1 |
max 0.3 |
Nhiệt độ trọng yếu cho mức thép 40KH ( 40Х ).
Ac1 = 743 , Ac3(Acm) = 782 , Ar3(Arcm) = 730 , Ar1 = 693 |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC Т=20oС cho mác 40KH ( 40Х )
Assortment |
Kích thước |
Direct. |
sв |
sT |
d5 |
y |
KCU |
Nhiệt luyện |
- |
mm |
- |
MPa |
MPa |
% |
% |
kJ / m2 |
- |
ống GOST 8731-87 |
|
|
657 |
|
9 |
|
|
|
ống làm lạnh GOST 8733-74 |
|
|
618 |
|
14 |
|
|
|
Thép thanh
GOST 4543-71 |
Ø 25 |
|
980 |
785 |
10 |
45 |
590 |
Guenching 860oC, oil, Drawing 500oC, water, |
Độ cứng HB 40KH( 40Х ) (ủ), GOST 4543-71 |
HB 10 -1 = 217 MPa |
Độ cứng HB 40KH (40Х),
acỐng GOST 8731-87 |
HB 10 -1 = 269 MPa |
Độ cứng HB 40KH (40Х),
Ống GOST 8733-74 |
HB 10 -1 = 217 MPa |
Độ cứng HB 40KH ( 40Х), thép thanh GOST 10702-78 |
HB 10 -1 = 179 MPa |
TÍNH CHẤT KỸ THUẬT CHO MÁC THÉP 40KH ( 40Х )
TÍNH HÀN: |
Hàn cứng. |
Cuộn : |
ảnh hưởng |
TÍNH GIÒN KHI TÔI: |
ảnh hưởng |
TÍNH CHẤT VẬT LÝ MÁC THÉP 40KH ( 40Х )
T |
E 10- 5 |
a 10 6 |
l |
r |
C |
R 10 9 |
Grade |
MPa |
1/Grade |
Watt/(m·Grade) |
kg/m3 |
J/(kg·Grade) |
Ohm·m |
20 |
2.14 |
|
|
7820 |
|
210 |
100 |
2.11 |
11.9 |
46 |
7800 |
466 |
285 |
200 |
2.06 |
12.5 |
42.7 |
7770 |
508 |
346 |
300 |
2.03 |
13.2 |
42.3 |
7740 |
529 |
425 |
400 |
1.85 |
13.8 |
38.5 |
7700 |
563 |
528 |
500 |
1.76 |
14.1 |
35.6 |
7670 |
592 |
642 |
600 |
1.64 |
14.4 |
31.9 |
7630 |
622 |
780 |
700 |
1.43 |
14.6 |
28.8 |
7590 |
634 |
936 |
800 |
1.32 |
|
26 |
7610 |
664 |
1100 |
900 |
|
|
26.7 |
7560 |
|
1140 |
1000 |
|
|
28 |
7510 |
|
1170 |
1100 |
|
|
28.8 |
7470 |
|
120 |
1200 |
|
|
|
7430 |
|
1230 |
T |
E 10- 5 |
a 10 6 |
l |
r |
C |
R 10 9 |
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG 40KH ( 40Х )
USA |
Germany |
Japan |
France |
England |
European |
Italy |
Belgium |
Spain |
China |
Sweden |
Bulgaria |
Hungary |
Poland |
Romania |
Czechia |
Australia |
South Korea |
- |
DIN,WNr |
JIS |
AFNOR |
BS |
EN |
UNI |
NBN |
UNE |
GB |
SS |
BDS |
MSZ |
PN |
STAS |
CSN |
AS |
KS |
5135 |
5140 |
5140H |
5140RH |
G51350 |
G51400 |
H51350 |
H51400 |
|
1.7034 |
1.7035 |
1.7045 |
37Cr4 |
41Cr4 |
41CrS4 |
42Cr4 |
|
SCr435 |
SCr435H |
SCr440 |
SCr440H |
|
37Cr4 |
38C4 |
38C4FF |
41Cr4 |
42C4 |
42C4TS |
|
37Cr4 |
41Cr4 |
530A36 |
530A40 |
530H36 |
530H40 |
530M40 |
|
1.7034 |
1.7035 |
1.7039 |
37Cr4 |
37Cr4KD |
41Cr4 |
41Cr4KD |
41CrS4 |
|
36CrMn4 |
36CrMn5 |
37Cr4 |
38Cr4KB |
38CrMn4KB |
41Cr4 |
41Cr4KB |
|
|
37Cr4 |
38Cr4 |
38Cr4DF |
41Cr4 |
41Cr4DF |
42Cr4 |
F.1201 |
F.1202 |
F.1210 |
F.1211 |
|
35Cr |
38CrA |
40Cr |
40CrA |
40CrH |
45Cr |
45CrH |
ML38CrA |
ML40Cr |
|
|
|
|
|
|
|
|
SCr435 |
SCr435H |
SCr440 |
SCr440H |
|
TÌNH TRẠNG HÀNG HOÁ 40KH ( 40Х )
B03 – kim loại tạo phom đã nhiệt luyện, thép rèn |
В22 – mức thép và hình cuộn |
B23 – tấm |
В32 - mức thép và hình cuộn |
B33 - mức thép và hình cuộn |
В62 – thép ống và cacr phụ kiện |
В71 – thép cuộn carbon |
CHÚ THÍCH
TÍNH CHÂT CƠ LÝ : |
sв |
- Độ bền kéo , [MPa] |
sT |
- Giới hạn chảy, [MPa] |
d5 |
- độ dãn dài đặc biệt tới điểm đứt , [ % ] |
y |
- Giảm diện tích , [ % ] |
KCU |
- Lực va đập , [ kJ / m2] |
HB |
- Độ cứng Brinell, [MPa] |
Tính chất vật lý |
T |
- Nhiệt độ thử nghiệm , [Grade] |
E |
- Mô đum Young, [MPa] |
a |
- Hệ số giãn nở tuyến tính (dải 20o - T ) , [1/Grade] |
l |
- Hệ số điều kiện (nhiệt) , [Watt/(m·Grade)] |
r |
- Khối lượng riêng , [kg/m3] |
C |
- Nhiệt dung riêng ( range 20o - T ), [J/(kg·Grade)] |
R |
- Điện trở kháng , [Ohm·m] |
TÍNH HÀN |
Không giới hạn |
- hàn không làm nóng |
Hàn giới hạn |
- hàn làm nóng lên tới 100-120 |
Hàn cứng |
- Hàn làm nóng lên tới 200-300 và thép được ủ |
CÔNG TY TNHH THÉP QUÝ PHÁT
Địa chỉ : 105 Đường Thống Nhất. Phường An Bình. Thành Phố Dĩ An. Tình Bình Dương
Hotline : 0961368939 Email : Thepquyphat@gmail.com