THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
Thép tròn đặc 1.7225 (Vật liệu 42CrMo4) là thép hợp kim tiêu chuẩn châu Âu, trạng thái giao hàng của loại thép này chủ yếu được tôi luyện (+ QT là viết tắt của tôi và tôi luyện), nó có độ bền cao, độ cứng tốt, độ giòn , khả năng chống va đập tốt sau khi làm nguội và ủ, và độ bền va đập ở nhiệt độ thấp tốt. Thép này phù hợp để sản xuất khuôn nhựa cỡ lớn và trung bình đòi hỏi một độ bền và độ bền nhất định, bánh răng truyền động, trục sau, thanh kết nối chịu tải, kẹp lò xo và khớp nối ống khoan dầu sâu.
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225, 42CrMo4
Mác thép | Nguyên tố hoá học | ||||||
C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo | |
Thép tròn đặc SCM440 | 0.38-0.43 | 0.15-0.35 | 0.6-0.9 | ≤0.030 | ≤0.030 | 0.9-1.2 | 0.15-.025 |
Thép tròn đặc 42CrMo4 | 0.38-0.45 | ≤0.40 | 0.6-0.9 | ≤0.035 | ≤0.035 | 0.9-1.2 | 0.15-.030 |
Thép tròn đặc 42CrMo | 0.038-0.045 | 0.17-0.37 | 0.50-0.80 | ≤0.030 | ≤0.030 | 0.9-1.2 | 0.15-.025 |
Thép tròn đặc 1.7225 | 0.38-0.45 | ≤0.40 | 0.6-0.9 | ≤0.035 | ≤0.035 | 0.9-1.2 | 0.15-.030 |
Thép tròn đặc 4140 | 0.38-0.43 | 0.15-0.35 | 0.75-1.00 | ≤0.035 | ≤0.040 | 0.8-1.1 | 0.15-0.25 |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
NHIỆt LUYỆN THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG
European Union | USA | China | Japan | ISO | |||||||||||
Standard | Grade (Steel Number) | Standard | Grade | Standard | Grade | Standard | Grade | Standard | Grade | ||||||
EN 10083-3 | 42CrMo4 (1.7225) | AISI SAE; ASTM A29/A29M |
4140 | GB/T 3077 | 42CrMo | JISG 4105 | SCM440 |
CÔNG TY TNHH THÉP QUÝ PHÁT
Địa chỉ : 105 Đường Thống Nhất. Phường An Bình. Thành Phố Dĩ An. Tình Bình Dương
Hotline : 0961368939 Email : Thepquyphat@gmail.com
2022 @ Công Ty TNHH Thép Quý Phát Design by meocondts.com