THÉP TẤM SM490

0961368939 - 0961368939

THÉP TẤM SM490

THÉP TẤM SM490

THÉP TẤM SM490

  • 0
  • Liên hệ
  • 318
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép tấm kết cấu hàn SM490 được sản xuất theo tiêu chuân JIS G3106. Với độ dày dưới 16mm, sức cong tối thiếu của thép tấm SM490 sẽ đạt trên 325Mpa và độ bền kéo tối thiếu 490Mpa, độ dày 16-40mm sức cong tối thiểu 315Mpa. Độ dày trên 40mm thì sức cong tối thiếu 295Mpa.
Sức bền kéo ( sức căng, độ bền kéo) đạt từ 490-610Mpa.
Tính chất kỹ thuật và các dịch vụ thử nghiệm

THÉP TẤM SM490

THÉP TẤM SM490
TỔNG QUAN
Thép tấm kết cấu hàn SM490 được sản xuất theo tiêu chuân JIS G3106. Với độ dày dưới 16mm, sức cong tối thiếu của thép tấm SM490 sẽ đạt trên 325Mpa và độ bền kéo tối thiếu 490Mpa, độ dày 16-40mm sức cong tối thiểu 315Mpa. Độ dày trên 40mm thì sức cong tối thiếu 295Mpa.
Sức bền kéo ( sức căng, độ bền kéo) đạt từ 490-610Mpa.
Tính chất kỹ thuật và các dịch vụ thử nghiệm
♦ Thành phần hoá học
♦ Thử nghiệm va đập, hấp thụ năng lượng ở nhiệt độ thấp
♦ Thử nghiệm siêu âm theo tiêu chuẩn EN 10160,ASTM A435,A577,A578
♦ Phát hành chứng chỉ chất lượng theo tiêu chuẩn EN 10204 FORMAT 3.1/3.2
♦ Mạ kẽm bề mặt, cắt chi tiết theo nhu cầu của khách hàng


Thành phần hoá học

Mác thép  Thành phần hoá học
C max Simax Mn   P max S max
SM400A 0.23 - 2.5xc min 0.035 0.035
SM400B 0.20 0.35 0.6-1.40 0.035 0.035
SM400C 0.19 0.35 1.4 max 0.035 0.035
SM490A 0.20 0.55 1.6 max 0.035 0.035
SM490B 0.19 0.55 1.6 max 0.035 0.035
SM490C 0.19 0.55 1.6 max 0.035 0.035
SM490YA 0.20 0.55 1.6 max 0.035 0.035
SM490YB 0.20 0.55 1.6 max 0.035 0.035
SM520B 0.20 0.55 1.6 max 0.035 0.035
SM520C 0.20 0.55 1.6 max 0.035 0.035
SM570 0.19 0.55 1.6 max 0.035 0.035


Tính chất cơ lý

Mác thép Giới hạn chảy/ Sức cong
N/mm2 (min)
Độ bền kéo
N/mm2
Độ dãn dài
Độ dày (mm) Độ dày (mm) Độ dày Mẫu thử nghiệm % min
<16 Over 16-40 <100
SM400A
SM400B
SM400C
245 235 400-510 <5 NO.5 23
≥5 <16 NO.1A 19
≥16 <50 NO.1A 22
SM490A
SM490B
SM490C
325 315 490-610 <5 NO.5 22
≥5 <16 NO.1A 17
≥16 <50 NO.1A 21
SM490YA
SM490YB
365 355 490-610 <5 NO.5 19
≥5 <16 NO.1A 15
≥16 <50 NO.1A 19
SM520B
SM520C
365 355 520-640 <5 NO.5 19
≥5 <16 NO.1A 15
≥16 <50 NO.1A 19
SM570 460 450 570-720 <5 NO.5 19
≥5 <16 NO.5 26
≥16 <50 NO.5 20

 
Thử nghiệm va đập

Ký hiệu mức thép Nhiệt độ thử nghiệm
°C
Năng lượng hấp thụ va đập
J (min)
Mẫu thử nghiệm
SM400B 0 27  
SM400C 0 47
SM490B 0 27
SM490C 0 47
SM490YB 0 27
SM520B 0 27
SM520C 0 47
SM570 -5 47


Mác thép trương đương

ASTM DIN BS EN AFNOR UNI JIS GOST
A 570
Gr.40
S275JRSt44-2 Fe 430 B FN
1449 43/25 HR
E 28-2 AE 275 B
Fe 430 B FN
SM 400 A;B;C St4ps; sp
A 572 Gr.65 E335 (Fe 590-2)
St 60-2
Fe 60-2
4360-55 E; 55 C
A 60-2 Fe 60-2
Fe 590
SM 570 St6ps; sp

CÔNG TY TNHH THÉP QUÝ PHÁT
Địa chỉ : 105 Đường Thống Nhất. Phường An Bình. Thành Phố Dĩ An. Tình Bình Dương
Hotline : 0961368939      Email : Thepquyphat@gmail.com
 

Sản phẩm cùng loại

2022 @ Công Ty TNHH Thép Quý Phát Design by meocondts.com

  • Đang online: 53
  • Tháng: 3034
  • Tổng truy cập: 58774
Zalo
Hotline