THÉP TẤM HARDOX 500
C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni | Mo | B | CEV | CET | |
Độ dày mm | max % |
max % |
max % |
max % |
max % |
max % |
max % |
max % |
max % |
typv | typv |
4 - 13 | 0.27 | 0.7 | 1.6 | 0.25 | 0.01 | 1 | 0.25 | 0.25 | 0.004 | 0.49 | 0.34 |
13 - 32 | 0.29 | 0.7 | 1.6 | 0.25 | 0.01 | 1 | 0.5 | 0.30 | 0.004 | 0.62 | 0.41 |
32 – 40 | 0.29 | 0.7 | 1.6 | 0.25 | 0.01 | 1 | 1 | 0.6 | 0.004 | 0.64 | 0.43 |
40 - 80 | 0.3 | 0.7 | 1.6 | 0.25 | 0.01 | 1.5 | 1.5 | 0.6 | 0.004 | 0.74 |
Tính chất cơ lý
Độ dày | Giới hạn chảy MPa | Giới hạn đứt MPa |
Độ dãn dài % |
Độ cứng HBW |
Sức va đập T oC KV J |
|
THÉP TẤM HAXDOC 500 | 5- 15 | 1000 | 1250 | 10 | 360 - 420 | -40 40 |
15-30 | 1000 | 1250 | 10 | 380 - 450 | -40 20 | |
30 - 60 | 1000 | 1400 | 8 | 380 - 480 | -40 20 |
Bề mặt hoàn thiện: chống va đập nhẹ và phủ lớp sơn
Độ dày: 3 -130mm
Nhiệt trị: không quá nhiệt độ
CÔNG TY TNHH THÉP QUÝ PHÁT
Địa chỉ : 105 Đường Thống Nhất. Phường An Bình. Thành Phố Dĩ An. Tình Bình Dương
Hotline : 0961368939 Email : Thepquyphat@gmail.com
2022 @ Công Ty TNHH Thép Quý Phát Design by meocondts.com