THÉP HÌNH CHỮ U
Vật liệu: A36 - SS400 - SS490 –SS540, Q235B - S235JR - S275JR - Q345B, S355JR…
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Nga, Việt Nam, Thái Lan
Quy cách | H (mm) | B (mm) | t1(mm) | L (m) | W (kg/m) |
Thép hình chữ U50x32x4.4 | 50 | 32 | 4,4 | 6 | 4,48 |
Thép hình chữ U60x36x4.4 | 60 | 36 | 4,4 | 6 | 5,90 |
Thép hình chữ U80x40x4.5 | 80 | 40 | 4,5 | 6 | 7,05 |
Thép hình chữ U100x46x4.5 | 100 | 46 | 4,5 | 6 | 8,59 |
Thép hình chữ U120x52x4.8 | 120 | 52 | 4,8 | 6 | 10,48 |
Thép hình chữ U140x58x4.9 | 140 | 58 | 4,9 | 6m/9m/12m | 12,30 |
Thép hình chữ U150x75x6.5x10 | 150 | 75 | 6,5 | 6m/9m/12m | 18,60 |
Thép hình chữ U160x64x5 | 160 | 64 | 5 | 6m/9m/12m | 14,20 |
Thép hình chữ U180x68x6 | 180 | 68 | 6 | 12 | 18.16 |
Thép hình chữ U180x68x6.5 | 180 | 68 | 6.5 | 12 | 18.4 |
Thép hình chữ U180x75x5.1 | 180 | 75 | 5,1 | 12 | 17.4 |
Thép hình chữ U200x73x6.0 | 200 | 73 | 6,0 | 12 | 21,30 |
Thép hình chữ U200x73x7 | 200 | 73 | 7,0 | 12 | 23,70 |
Thép hình chữ U200x76x5.2 | 200 | 76 | 5,2 | 12 | 18,40 |
Thép hình chữ U200x80x7.5x11 | 200 | 80 | 7,5 | 12 | 24,60 |
Thép hình chữ U 240x90x5.6 | 240 | 90 | 5,6 | 12 | 24 |
Thép hình chữ U250x90x9x13 | 250 | 90 | 9 | 12 | 34,60 |
Thép hình chữ U250x78x6.8 | 250 | 78 | 6.8 | 12 | 25,50 |
Thép hình chữ U280x85x9.9 | 280 | 85 | 9,9 | 12 | 34,81 |
Thép hình chữ U300x90x9x13 | 300 | 90 | 9 | 12 | 38,10 |
Thép hình chữ U300x88x7 | 300 | 88 | 7 | 12 | 34.6 |
Thép hình chữ U350x90x12 | 300 | 90 | 12 | 12 | 48.6 |
Thép hình chữ U380x100x10.5 | 380 | 100 | 10.5 | 12 | 54.5 |
CÔNG TY TNHH THÉP QUÝ PHÁT
Địa chỉ : 105 Đường Thống Nhất. Phường An Bình. Thành Phố Dĩ An. Tình Bình Dương
Hotline : 0961368939 Email : Thepquyphat@gmail.com
2022 @ Công Ty TNHH Thép Quý Phát Design by meocondts.com