THÉP ỐNG STB340, STB410
Thép ống đúc carbon trao đổi nhiệt JIS G 3461 STB340 STB410 dùng cho lò hơi, bề mặt trao đổi nhiệt
THÉP ỐNG ĐÚC JIS G 3461 STB340 STB410
Mô tả chi tiết sản phẩm
Tiêu chuẩn: | JIS | Hình dạng: | Ống tròn |
Chứng chỉ: | PED, ISO9001, ISO14001, EN10024, type 3.1 | Xuất xứ: | Nhật Bản, hàn Quốc, Trung Quốc |
Sản phẩm | Mới 100%, chưa qua sử dụng | Công nghệ sản xuất: | ống đúc liền mạch |
Bề mặt: | Sơn đen, phủ dầu, trơn (da vàng), mạ kẽm | Quá trình sản xuất: | Cán nóng, cán nguội |
Ứng dụng: | Lò hơi, bề mặt trao đổi nhiệt |
Thép ống đúc carbon trao đổi nhiệt JIS G 3461 STB340 STB410
Định danh
Bề mặt hoàn thiện:Phủ dầu, sơn đen, mạ kẽm
Điểm đầu cuối: vát ngoài (BE), Trơn (PE), Bịt nắp
Kích thước:(mm) theo tiêu chuẩn nhà sản xuất hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Chiều dài: 5,7m, 6m, 9m, 11,8m, 12m
Đóng gói: hàng rời, đóng bó hình lục giác và có nhựa bọc ngoài/ hộp gỗ/theo nhu cầu khách hàng
Thành phần hóa học (%):
Mức thép | Nhân tố học học | |||||||||
C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo | Cu | Ni | V | |
STB340 | ≤0.18 | ≤0.3 | 0.30~0.60 | ≤0.035 | ≤0.035 | / | / | / | / | / |
STB410 | ≤0.32 | ≤0.35 | 0.30~0.80 | ≤0.035 | ≤0.035 | / | / | / | / | / |
Tính chất cơ lý (Giá trị nhỏ nhất) :
Mức thép | Độ bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ dãn dài (%) |
STB340 | ≥340 | ≥175 | ≥35 |
STB410 | ≥410 | ≥255 | ≥25 |
Kiểm nghiệm:
Thành phần hóa học
Tính chất cơ lý( đô bền kéo, giới hạn chảy, độ dãn dài, khả năng cán dẹp, độ cứng, thủy tĩnh, chống va đập
CÔNG TY TNHH THÉP QUÝ PHÁT
Địa chỉ : 105 Đường Thống Nhất. Phường An Bình. Thành Phố Dĩ An. Tình Bình Dương
Hotline : 0961368939 Email : Thepquyphat@gmail.com
2022 @ Công Ty TNHH Thép Quý Phát Design by meocondts.com