THÉP ỐNG JIS G3455
Tiêu chuẩn cũ | |
thép ống STS370, | thép ống STS38 |
thép ống STS410, | thép ống STS42 |
thép ống STS480 | thép ống STS49 |
Mức thép | Độ bền kéo (N/mm2) | Điểm chảy (N/mm2) | Độ dãn dài(%) | |||
Mẫu 11; Mẫu 12 |
Mẫu 5 | Mẫu 4 | ||||
Chiều dài | Chiều rộng | Chiều dài | Chiều rộng | |||
STS370 | ≥ 370 | ≥ 215 | ≥ 30 | ≥ 25 | ≥ 28 | ≥ 23 |
STS410 | ≥ 410 | ≥ 245 | ≥ 25 | ≥ 20 | ≥ 24 | ≥ 19 |
STS480 | ≥ 480 | ≥ 275 | ≥ 25 | ≥ 20 | ≥ 22 | ≥ 17 |
CÔNG TY TNHH THÉP QUÝ PHÁT
Địa chỉ : 105 Đường Thống Nhất. Phường An Bình. Thành Phố Dĩ An. Tình Bình Dương
Hotline : 0961368939 Email : Thepquyphat@gmail.com
2022 @ Công Ty TNHH Thép Quý Phát Design by meocondts.com