THÉP HỘP CHỮ NHẬT
Mác thép: Q195 - Q215 - Q235B - Q345B - 16Mn - 10# - 20# - 40# - SS400 - A36 - A53Gr.A - A53Gr.B - S235JR - S355J2 - SM400A - SM400B
Tiêu chuẩn: API 5CT - API 5L - GB 6479 - GB/T3091 - GB/T628 - JIS G 3101 - JIS G 3131 - JIS G3444 - EN 10210 - EN 10219 - KS D 3568 – ASTM
Xuất xứ: Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật - Châu Âu
Bảng quy cách kích thước
Độ dày (mm) | Khối Lượng (kg/cây) | |
Thép hộp chữ nhật 10x30 | ||
Thép hộp chữ nhật 10x30x0.7 | 0.7 | 2,53 |
Thép hộp chữ nhật 10x30x0.8 | 0.8 | 2,87 |
Thép hộp chữ nhật 10x30x0.9 | 0.9 | 3,21 |
Thép hộp chữ nhật 10x30x1 | 1 | 3,54 |
Thép hộp chữ nhật 10x30x1.1 | 1.1 | 3,87 |
Thép hộp chữ nhật 10x30x1.2 | 1.2 | 4,2 |
Thép hộp chữ nhật 13x26 | ||
Thép hộp chữ nhật 13x26x0.7 | 0.7 | 2,46 |
Thép hộp chữ nhật 13x260.8 | 0.8 | 2,79 |
Thép hộp chữ nhật 13x26x0.9 | 0.9 | 3,12 |
Thép hộp chữ nhật 13x26x1.0 | 1 | 3,45 |
Thép hộp chữ nhật 13x26x1.1 | 1.1 | 3,77 |
Thép hộp chữ nhật 13x26x1.2 | 1.2 | 4,08 |
Thép hộp chữ nhật 13x26x1.4 | 1.4 | 5,14 |
Thép hộp chữ nhật 20x40 | ||
Thép hộp chữ nhật 20x40x0.7 | 0.7 | 3,85 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x0.8 | 0.8 | 4,38 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x0.9 | 0.9 | 4,9 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1.0 | 1 | 5,43 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1.1 | 1.1 | 5,93 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1.2 | 1.2 | 6,4 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1.4 | 1.4 | 7,47 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1.5 | 1.5 | 7,97 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1.8 | 1.8 | 9,44 |
Thép hộp chữ nhật 20x40x1.2 | 2 | 10,4 |
Thép hộp chữ nhật 25x50 | ||
Thép hộp chữ nhật 25x50x0.8 | 0.8 | 5,51 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x0.9 | 0.9 | 6,18 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1.0 | 1 | 6,84 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1.1 | 1.1 | 7,5 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1.2 | 1.2 | 8,15 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1.4 | 1.4 | 9,45 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1.5 | 1.5 | 10,09 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x1.8 | 1.8 | 11,98 |
Thép hộp chữ nhật 25x50x2 | 2 | 13,23 |
Thép hộp chữ nhật 30 x 60 | ||
Thép hộp chữ nhật 30x60x0.7 | 0.7 | 5,9 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x0.8 | 0.8 | 6,64 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x0.9 | 0.9 | 7,45 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.0 | 1 | 8,25 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.1 | 1.1 | 9,05 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.2 | 1.2 | 9,8 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.4 | 1.4 | 11,43 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.5 | 1.5 | 12,21 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x1.8 | 1.8 | 14,53 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x2 | 2 | 16,05 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x2.5 | 2.5 | 19,78 |
Thép hộp chữ nhật 30x60x2.8 | 2.8 | 21,97 |
Thép hộp chữ nhật 40x80 | ||
Thép hộp chữ nhật 40x80x0.8 | 0.8 | 9,5 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x0.9 | 0.9 | 10,06 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1.0 | 1 | 11,08 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1.1 | 1.1 | 12,16 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1.2 | 1.2 | 13,24 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1.4 | 1.4 | 15,38 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1.5 | 1.5 | 16,45 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x1.8 | 1.8 | 19,61 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x2 | 2 | 21,7 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x2.5 | 2.5 | 26,85 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x2.8 | 2.8 | 29,88 |
Thép hộp chữ nhật 40x80x3 | 3 | 31,88 |
Thép hộp chữ nhật 50x100 | ||
Thép hộp chữ nhật 50x100x1.1 | 1.1 | 15,37 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1.2 | 1.2 | 16,75 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1.4 | 1.4 | 19,33 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1.5 | 1.5 | 20,68 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x1.8 | 1.8 | 24,69 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x2 | 2 | 27,34 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x2.5 | 2.5 | 33,89 |
Thép hộp chữ nhật 50x100x3 | 3 | 40,33 |
Thép hộp chữ nhật 60x120 | ||
Thép hộp chữ nhật 60x120x1.4 | 1.4 | 23,5 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x1.8 | 1.8 | 29,79 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x2 | 2 | 33,01 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x2.3 | 2.5 | 40,98 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x2.8 | 2.8 | 45,7 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x3 | 3 | 48,83 |
Thép hộp chữ nhật 60x120x4 | 4 | 64,21 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x3.2 | 3.2 | 10.8 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x4.5 | 4.5 | 14.9 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x6 | 6 | 19.3 |
Thép hộp chữ nhật 75x150x9 | 9 | 27.6 |
Thép hộp chữ nhật 100x150 | ||
Thép hộp chữ nhật 100x150x3.2 | 3.2 | 12 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x4.5 | 4.5 | 16.6 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x6 | 6 | 21.7 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x9 | 9 | 31.1 |
Thép hộp chữ nhật 100x150x12 | 12 | 39.7 |
Thép hộp chữ nhật 125x175 | ||
Thép hộp chữ nhật 125x175x4.5 | 4.5 | 20.1 |
Thép hộp chữ nhật 125x175x6 | 6 | 26.4 |
Thép hộp chữ nhật 125x175x9 | 9 | 38.2 |
Thép hộp chữ nhật 125x175x12 | 12 | 49.1 |
Thép hộp chữ nhật 100x200 | ||
Thép hộp chữ nhật 100x200x4.5 | 4.5 | 20.1 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x6 | 6 | 26.4 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x9 | 9 | 38.2 |
Thép hộp chữ nhật 100x200x12 | 12 | 49.1 |
Thép hộp chữ nhật 150x200 | ||
Thép hộp chữ nhật 150x200x4.5 | 4.5 | 23.7 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x6 | 6 | 31.1 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x9 | 9 | 45.3 |
Thép hộp chữ nhật 150x200x12 | 12 | 58.5 |
Thép hộp chữ nhật 150x250 | ||
Thép hộp chữ nhật 150x250x4.5 | 4.5 | 27.2 |
Thép hộp chữ nhật 150x250x6 | 6 | 35.8 |
Thép hộp chữ nhật 150x250x9 | 9 | 52.3 |
Thép hộp chữ nhật 150x250x12 | 12 | 67.9 |
Thép hộp chữ nhật 200x300 | ||
Thép hộp chữ nhật 200x300x6 | 6 | 45.2 |
Thép hộp chữ nhật 200x300x9 | 9 | 66.5 |
Thép hộp chữ nhật 200x300x12 | 12 | 86.8 |
Thép hộp chữ nhật 150x350 | ||
Thép hộp chữ nhật 150350xx6 | 6 | 45.2 |
Thép hộp chữ nhật 150x350x9 | 9 | 66.5 |
Thép hộp chữ nhật 150x350x12 | 12 | 86.8 |
Thép hộp chữ nhật 250x350 | ||
Thép hộp chữ nhật 250x350x6 | 6 | 54.7 |
Thép hộp chữ nhật 250x350x9 | 9 | 80.6 |
Thép hộp chữ nhật 250x350x12 | 12 | 106 |
Thép hộp chữ nhật 200x400 | ||
Thép hộp chữ nhật 200x400x6 | 6 | 54.7 |
Thép hộp chữ nhật 200x400x9 | 9 | 80.6 |
Thép hộp chữ nhật 200x400x12 | 12 | 106 |
CÔNG TY TNHH THÉP QUÝ PHÁT
Địa chỉ : 105 Đường Thống Nhất. Phường An Bình. Thành Phố Dĩ An. Tình Bình Dương
Hotline : 0961368939 Email : Thepquyphat@gmail.com
2022 @ Công Ty TNHH Thép Quý Phát Design by meocondts.com